Mã bưu điện Lạng Sơn – Zip/Postal Code các bưu cục Lạng Sơn

261
ma-buu-dien-lang-son
Mã bưu điện Lạng Sơn gồm năm chữ số, trong đó:
– Hai  ký tự đầu tiên xác định tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
– Ba hoặc bốn ký tự đầu tiên xác định quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương.
– Năm ký tự xác định đối tượng gán Mã bưu chính quốc gia.

MÃ BƯU ĐIỆN TỈNH LẠNG SƠN: 25000

STT
Đối tượng gán mã
Mã bưu chính
1
BC. Trung tâm tỉnh Lạng Sơn
25000
2
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy
25001
3
Ban Tổ chức tỉnh ủy
25002
4
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy
25003
5
Ban Dân vận tỉnh ủy
25004
6
Ban Nội chính tỉnh ủy
25005
7
Đảng ủy khối cơ quan
25009
8
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy
25010
9
Đảng ủy khối doanh nghiệp
25011
10
Báo Lạng Sơn
25016
11
Hội đồng nhân dân
25021
12
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội
25030
13
Tòa án nhân dân tỉnh
25035
14
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh
25036
15
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân
25040
16
Sở Công Thương
25041
17
Sở Kế hoạch và Đầu tư
25042
18
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
25043
19
Sở Ngoại vụ
25044
20
Sở Tài chính
25045
21
Sở Thông tin và Truyền thông
25046
22
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch
25047
23
Công an tỉnh
25049
24
Sở Nội vụ
25051
25
Sở Tư pháp
25052
26
Sở Giáo dục và Đào tạo
25053
27
Sở Giao thông vận tải
25054
28
Sở Khoa học và Công nghệ
25055
29
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
25056
30
Sở Tài nguyên và Môi trường
25057
31
Sở Xây dựng
25058
32
Sở Y tế
25060
33
Bộ chỉ huy Quân sự
25061
34
Ban Dân tộc
25062
35
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh
25063
36
Thanh tra tỉnh
25064
37
Trường chính trị tỉnh
25065
38
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam
25066
39
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh
25067
40
Bảo hiểm xã hội tỉnh
25070
41
Cục Thuế
25078
42
Cục Hải quan
25079
43
Cục Thống kê
25080
44
Kho bạc Nhà nước tỉnh
25081
45
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật
25085
46
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị
25086
47
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật
25087
48
Liên đoàn Lao động tỉnh
25088
49
Hội Nông dân tỉnh
25089
50
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh
25090
51
Tỉnh Đoàn
25091
52
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh
25092
53
Hội Cựu chiến binh tỉnh
25093
1

THÀNH PHỐ LẠNG SƠN

1
BC. Trung tâm thành phố Lạng Sơn
25100
2
Thành ủy
25101
3
Hội đồng nhân dân
25102
4
Ủy ban nhân dân
25103
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
25104
6
P. Vĩnh Trại
25106
7
P. Đông Kinh
25107
8
P. Hoàng Văn Thụ
25108
9
X. Hoàng Đồng
25109
10
P. Tam Thanh
25110
11
P. Chi Lăng
25111
12
X. Quảng Lạc
25112
13
X. Mai Pha
25113
14
BCP. Lạng Sơn
25130
15
BC. Kỳ Lừa
25131
16
BC. Cửa Đông
25132
17
BC. Hệ 1 Lạng Sơn
25149
2

HUYỆN CAO LỘC

1
BC. Trung tâm huyện Cao Lộc
25150
2
Huyện ủy
25151
3
Hội đồng nhân dân
25152
4
Ủy ban nhân dân
25153
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
25154
6
TT. Cao Lộc
25156
7
X. Hợp Thành
25157
8
X. Hòa Cư
25158
9
X. Hải Yến
25159
10
X. Cao Lâu
25160
11
X. Lộc Yên
25161
12
X. Thanh Loà
25162
13
X. Bảo Lâm
25163
14
TT. Đồng Đăng
25164
15
X. Thạch Đạn
25165
16
X. Thụy Hùng
25166
17
X. Phú Xá
25167
18
X. Hồng Phong
25168
19
X. Bình Trung
25169
20
X. Song Giáp
25170
21
X. Xuân Long
25171
22
X. Tân Thành
25172
23
X. Yên Trạch
25173
24
X. Tân Liên
25174
25
X. Gia Cát
25175
26
X. Công Sơn
25176
27
X. Mẫu Sơn
25177
28
X. Xuất Lễ
25178
29
BCP. Cao Lộc
25185
30
BC. KCN Hợp Thành
25186
31
BC. Cổng Trắng
25187
32
BC. Hữu Nghị
25188
33
BC. Gia Cát
25189
3

HUYỆN VĂN LÃNG

1
BC. Trung tâm huyện Văn Lãng
25200
2
Huyện ủy
25201
3
Hội đồng nhân dân
25202
4
Ủy ban nhân dân
25203
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
25204
6
TT. Na Sầm
25206
7
X. An Hùng
25207
8
X. Thanh Long
25208
9
X. Thụy Hùng
25209
10
X. Trùng Khánh
25210
11
X. Tân Việt
25211
12
X. Trùng Quán
25212
13
X. Bắc La
25213
14
X. Hội Hoan
25214
15
X. Nam La
25215
16
X. Gia Miễn
25216
17
X. Tân Tác
25217
18
X. Tân Lang
25218
19
X. Thành Hòa
25219
20
X. Hoàng Việt
25220
21
X. Hồng Thái
25221
22
X. Nhạc Kỳ
25222
23
X. Hoàng Văn Thụ
25223
24
X. Tân Mỹ
25224
25
X. Tân Thanh
25225
26
BCP. Văn Lãng
25250
27
BC. Tân Thanh
25251
4

HUYỆN TRÀNG ĐỊNH

1
BC. Trung tâm huyện Tràng Định
25300
2
Huyện ủy
25301
3
Hội đồng nhân dân
25302
4
Ủy ban nhân dân
25303
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
25304
6
TT. Thất Khê
25306
7
X. Đại Đồng
25307
8
X. Đội Cấn
25308
9
X. Quốc Khánh
25309
10
X. Tri Phương
25310
11
X. Chí Minh
25311
12
X. Vĩnh Tiến
25312
13
X. Khánh Long
25313
14
X. Đoàn Kết
25314
15
X. Cao Minh
25315
16
X. Tân Yên
25316
17
X. Tân Tiến
25317
18
X. Kim Đồng
25318
19
X. Chi Lăng
25319
20
X. Đề Thám
25320
21
X. Bắc Ái
25321
22
X. Hùng Sơn
25322
23
X. Kháng Chiến
25323
24
X. Hùng Việt
25324
25
X. Quốc Việt
25325
26
X. Đào Viên
25326
27
X. Trung Thành
25327
28
X. Tân Minh
25328
29
BCP. Tràng Định
25350
30
BC. Quốc Khánh
25351
31
BC. Bình Độ
25352
5

HUYỆN BÌNH GIA

1
BC. Trung tâm huyện Bình Gia
25400
2
Huyện ủy
25401
3
Hội đồng nhân dân
25402
4
Ủy ban nhân dân
25403
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
25404
6
TT. Bình Gia
25406
7
X. Tô Hiệu
25407
8
X. Minh Khai
25408
9
X. Hồng Phong
25409
10
X. Hoa Thám
25410
11
X. Hưng Đạo
25411
12
X. Vĩnh Yên
25412
13
X. Quý Hòa
25413
14
X. Yên Lỗ
25414
15
X. Quang Trung
25415
16
X. Thiện Thuật
25416
17
X. Thiện Hòa
25417
18
X. Thiện Long
25418
19
X. Tân Hòa
25419
20
X. Hòa Bình
25420
21
X. Mông Ân
25421
22
X. Hoàng Văn Thụ
25422
23
X. Tân Văn
25423
24
X. Hồng Thái
25424
25
X. Bình La
25425
26
BCP. Bình Gia
25430
27
BC. Bình Gia Phố
25431
28
BC. Văn Mịch
25432
29
BC. Pác Khuông
25433
6

HUYỆN BẮC SƠN

1
BC. Trung tâm huyện Bắc Sơn
25450
2
Huyện ủy
25451
3
Hội đồng nhân dân
25452
4
Ủy ban nhân dân
25453
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
25454
6
TT. Bắc Sơn
25456
7
X. Quỳnh Sơn
25457
8
X. Long Đống
25458
9
X. Vạn Thủy
25459
10
X. Đồng Ý
25460
11
X. Tân Lập
25461
12
X. Vũ Sơn
25462
13
X. Tân Tri
25463
14
X. Chiến Thắng
25464
15
X. Vũ Lễ
25465
16
X. Tân Thành
25466
17
X. Nhất Tiến
25467
18
X. Nhất Hòa
25468
19
X. Tân Hương
25469
20
X. Vũ Lăng
25470
21
X. Chiêu Vũ
25471
22
X. Hữu Vĩnh
25472
23
X. Bắc Sơn
25473
24
X. Hưng Vũ
25474
25
X. Trấn Yên
25475
26
BCP. Bắc Sơn
25485
27
BC. Ngả Hai
25486
28
BC. Mỏ Nhài
25487
7

HUYỆN VĂN QUAN

1
BC. Trung tâm huyện Văn Quan
25500
2
Huyện ủy
25501
3
Hội đồng nhân dân
25502
4
Ủy ban nhân dân
25503
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
25504
6
TT. Văn Quan
25506
7
X. Vĩnh Lại
25507
8
X. Song Giang
25508
9
X. Trấn Ninh
25509
10
X. Phú Mỹ
25510
11
X. Việt Yên
25511
12
X. Vân Mộng
25512
13
X. Hòa Bình
25513
14
X. Tú Xuyên
25514
15
X. Lương Năng
25515
16
X. Tri Lễ
25516
16
X. Hữu Lễ
25517
18
X. Yên Phúc
25518
19
X. Bình Phúc
25519
20
X. Xuân Mai
25520
21
X. Tràng Sơn
25521
22
X. Tràng Phái
25522
23
X. Tân Đoàn
25523
24
X. Tràng Các
25524
25
X. Đồng Giáp
25525
26
X. Khánh Khê
25526
27
X. Chu Túc
25527
28
X. Đại An
25528
29
X. Văn An
25529
30
BCP. Văn Quan
25550
31
BC. Chợ Bãi
25551
32
BC. Văn An
25552
8

HUYỆN HỮU LŨNG

1
BC. Trung tâm huyện Hữu Lũng
25600
2
Huyện ủy
25601
3
Hội đồng nhân dân
25602
4
Ủy ban nhân dân
25603
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
25604
6
TT. Hữu Lũng
25606
7
X. Đồng Tân
25607
8
X. Cai Kinh
25608
9
X. Yên Sơn
25609
10
X. Hữu Liên
25610
11
X. Yên Thịnh
25611
12
X. Hòa Bình
25612
13
X. Yên Bình
25613
14
X. Quyết Thắng
25614
15
X. Thiện Kỵ
25615
16
X. Tân Lập
25616
17
X. Thanh Sơn
25617
18
X. Đồng Tiến
25618
19
X. Vân Nham
25619
20
X. Đô Lương
25620
21
X. Minh Tiến
25621
22
X. Yên Vượng
25622
23
X. Nhật Tiến
25623
24
X. Minh Sơn
25624
25
X. Sơn Hà
25625
26
X. Minh Hòa
25626
27
X. Hồ Sơn
25627
28
X. Hòa Thắng
25628
29
X. Tân Thành
25629
30
X. Hòa Sơn
25630
31
X. Hòa Lạc
25631
32
BCP. Hữu Lũng
25650
33
BC. Vân Nham
25651
34
BC. Bến Lường
25652
9

HUYỆN CHI LĂNG

1
BC. Trung tâm huyện Chi Lăng
25700
2
Huyện ủy
25701
3
Hội đồng nhân dân
25702
4
Ủy ban nhân dân
25703
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
25704
6
TT. Đồng Mỏ
25706
7
X. Mai Sao
25707
8
X. Thượng Cường
25708
9
X. Gia Lộc
25709
10
X. Bằng Hữu
25710
11
X. Bằng Mạc
25711
12
X. Vạn Linh
25712
13
X. Y Tịch
25713
14
TT. Chi Lăng
25714
15
X. Chi Lăng
25715
16
X. Hòa Bình
25716
17
X. Quang Lang
25717
18
X. Quan Sơn
25718
19
X. Nhân Lý
25719
20
X. Lâm Sơn
25720
21
X. Hữu Kiên
25721
22
X. Liên Sơn
25722
23
X. Bắc Thủy
25723
24
X. Vân Thủy
25724
25
X. Chiến Thắng
25725
26
X. Vân An
25726
27
BCP. Chi Lăng
25750
28
BC. Đồng Bành
25751
29
BC. Sông Hóa
25752
10

HUYỆN LỘC BÌNH

1
BC. Trung tâm huyện Lộc Bình
25800
2
Huyện ủy
25801
3
Hội đồng nhân dân
25802
4
Ủy ban nhân dân
25803
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
25804
6
TT. Lộc Bình
25806
7
X. Hữu Khánh
25807
8
X. Yên Khoái
25808
9
X. Mẫu Sơn
25809
10
X. Xuân Lễ
25810
11
X. Bằng Khánh
25811
12
X. Xuân Mãn
25812
13
X. Đồng Bục
25813
14
X. Lục Thôn
25814
15
X. Như Khuê
25815
16
X. Vân Mộng
25816
17
X. Xuân Tình
25817
18
X. Hiệp Hạ
25818
19
X. Minh Phát
25819
20
X. Hữu Lân
25820
21
X. Xuân Dương
25821
22
X. Ái Quốc
25822
23
X. Nam Quan
25823
24
X. Đông Quan
25824
25
X. Nhượng Bạn
25825
26
X. Quan Bản
25826
27
TT. Na Dương
25827
28
X. Lợi Bác
25828
29
X. Sàn Viên
25829
30
X. Tú Đoạn
25830
31
X. Khuất Xá
25831
32
X. Tĩnh Bắc
25832
33
X. Tam Gia
25833
34
X. Tú Mịch
25834
35
BCP. Lộc Bình
25850
36
BC. Na Dương
25851
11

HUYỆN ĐÌNH LẬP

1
BC. Trung tâm huyện Đình Lập
25900
2
Huyện ủy
25901
3
Hội đồng nhân dân
25902
4
Ủy ban nhân dân
25903
5
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc
25904
6
TT. Đình Lập
25906
7
X. Kiên Mộc
25907
8
X. Bắc Xa
25908
9
X. Bính Xá
25909
10
X. Đình Lập
25910
11
X. Thái Bình
25911
12
TT. Nông Trường Thái Bình
25912
13
X. Cường Lợi
25913
14
X. Lâm Ca
25914
15
X. Đồng Thắng
25915
16
X. Bắc Lãng
25916
17
X. Châu Sơn
25917
18
BCP. Đình Lập
25950
19
BC. Lâm Thái
25951